Nghĩa của từ punchout trong tiếng Việt.
punchout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
punchout
Tính từ
1.
cú đấm
able to be removed from the surrounding material by pushing out:
Ví dụ:
•
The children decorated the card with punch-out shapes.
Danh từ
1.
cú đấm
a fight:
Ví dụ:
•
I just witnessed two guys having a punch-out.
Học từ này tại Lingoland