Nghĩa của từ pulverized trong tiếng Việt.

pulverized trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pulverized

Động từ

1.

nghiền thành bột

to press or crush something until it becomes powder or a soft mass:

Ví dụ:
pulverized coal/bones
Học từ này tại Lingoland