Nghĩa của từ pugnacity trong tiếng Việt.
pugnacity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pugnacity
US /pʌɡˈnæs.ɪ.ti/
UK /pʌɡˈnæs.ɪ.ti/

Danh từ
1.
tính hiếu chiến, tính thích gây gổ, tính hung hăng
the quality of being eager or quick to argue, quarrel, or fight; belligerence.
Ví dụ:
•
His natural pugnacity often led him into conflicts.
Tính hiếu chiến bẩm sinh của anh ta thường dẫn anh ta vào các cuộc xung đột.
•
The team's pugnacity was evident in their aggressive play.
Tính hiếu chiến của đội thể hiện rõ trong lối chơi hung hăng của họ.
Học từ này tại Lingoland