Nghĩa của từ pufferfish trong tiếng Việt.
pufferfish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pufferfish
US /ˈpʌf.ɚ.fɪʃ/
UK /ˈpʌf.ɚ.fɪʃ/

Danh từ
1.
cá nóc
a fish that can inflate its body like a balloon when threatened, many species of which are poisonous
Ví dụ:
•
The diver spotted a colorful pufferfish hiding among the corals.
Thợ lặn phát hiện một con cá nóc đầy màu sắc ẩn mình giữa các rạn san hô.
•
Eating improperly prepared pufferfish can be fatal due to its toxins.
Ăn cá nóc được chế biến không đúng cách có thể gây tử vong do độc tố của nó.
Học từ này tại Lingoland