Nghĩa của từ "puffball skirt" trong tiếng Việt.
"puffball skirt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puffball skirt
US /ˈpʌf.bɔːl ˌskɜːrt/
UK /ˈpʌf.bɔːl ˌskɜːrt/

Danh từ
1.
váy phồng, váy quả bóng
a skirt that is gathered at the hem to create a full, rounded, or puffy silhouette
Ví dụ:
•
She wore a vintage puffball skirt to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy phồng cổ điển đến bữa tiệc.
•
The designer's new collection features several colorful puffball skirts.
Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế có một số chiếc váy phồng đầy màu sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: