Nghĩa của từ puckering trong tiếng Việt.
puckering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puckering
Động từ
1.
nhăn nheo
to tighten skin or cloth until small folds appear or (of skin or cloth) to form small folds:
Ví dụ:
•
He puckered his lips and kissed her.
Học từ này tại Lingoland