Nghĩa của từ pta trong tiếng Việt.

pta trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pta

US /ˌpiː.tiːˈeɪ/
UK /ˌpiː.tiːˈeɪ/

Danh từ

1.

pta

abbreviation for parent-teacher association :

Ví dụ:
a PTA meeting
Học từ này tại Lingoland