Nghĩa của từ pruning trong tiếng Việt.
pruning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pruning
UK
Danh từ
1.
cắt tỉa
the activity of reducing the number or amount of something:
Ví dụ:
•
A pruning of the product range and the 30 factories they currently own could produce massive savings.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: