Nghĩa của từ proctoring trong tiếng Việt.

proctoring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

proctoring

Động từ

1.

giám thị

to watch people taking an exam in order to check that they do not cheat:

Ví dụ:
Miss Jekyll will be proctoring today.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: