Nghĩa của từ primal trong tiếng Việt.

primal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

primal

US /ˈpraɪ.məl/
UK /ˈpraɪ.məl/

Tính từ

1.

ban sơ

relating to the time when human life on earth began:

Ví dụ:
The universe evolved from a densely packed primal inferno.
Học từ này tại Lingoland