Nghĩa của từ priesthood trong tiếng Việt.

priesthood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

priesthood

US /ˈpriːst.hʊd/
UK /ˈpriːst.hʊd/

Danh từ

1.

chức tư tế

the position of being a priest:

Ví dụ:
He left the priesthood to get married.
Học từ này tại Lingoland