Nghĩa của từ prickling trong tiếng Việt.

prickling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prickling

Động từ

1.

châm chích

If thin, sharp objects prickle you, they cause slight pain by touching against your skin:

Ví dụ:
She lay on the grass and the stiff dry grass prickled the back of her legs.
Học từ này tại Lingoland