Nghĩa của từ presumptive trong tiếng Việt.
presumptive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
presumptive
US /prɪˈzʌmp.tɪv/
UK /prɪˈzʌmp.tɪv/
Tính từ
1.
được cho là
believed to be something, or likely to be true, based on the information that you have:
Ví dụ:
•
presumptive signs of pregnancy
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: