Nghĩa của từ pregnancy trong tiếng Việt.

pregnancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pregnancy

US /ˈpreɡ.nən.si/
UK /ˈpreɡ.nən.si/
"pregnancy" picture

Danh từ

1.

mang thai, thai kỳ

the condition or period of being pregnant

Ví dụ:
She announced her pregnancy to her family.
Cô ấy đã thông báo việc mang thai của mình cho gia đình.
The doctor confirmed her pregnancy.
Bác sĩ đã xác nhận việc mang thai của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland