Nghĩa của từ precaution trong tiếng Việt.

precaution trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

precaution

US /prɪˈkɑː.ʃən/
UK /prɪˈkɑː.ʃən/
"precaution" picture

Danh từ

1.

biện pháp phòng ngừa, sự đề phòng

a measure taken in advance to prevent something undesirable from happening

Ví dụ:
As a precaution, we evacuated the building.
Để phòng ngừa, chúng tôi đã sơ tán tòa nhà.
Always take necessary precautions when handling chemicals.
Luôn thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết khi xử lý hóa chất.
Học từ này tại Lingoland