Nghĩa của từ prawn trong tiếng Việt.
prawn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prawn
US /prɑːn/
UK /prɑːn/

Danh từ
1.
tôm
a marine crustacean that resembles a large shrimp, many kinds of which are edible
Ví dụ:
•
We ordered a dish with grilled prawns.
Chúng tôi đã gọi món tôm nướng.
•
She peeled the prawns before adding them to the pasta.
Cô ấy bóc vỏ tôm trước khi cho vào mì ống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland