Nghĩa của từ postage trong tiếng Việt.
postage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
postage
US /ˈpoʊ.stɪdʒ/
UK /ˈpoʊ.stɪdʒ/

Danh từ
1.
cước phí bưu điện, phí gửi thư
the amount of money that it costs to send a letter or parcel by post
Ví dụ:
•
The postage for this letter is 50 cents.
Cước phí bưu điện cho lá thư này là 50 xu.
•
Please ensure you have enough postage on the package.
Vui lòng đảm bảo bạn có đủ cước phí bưu điện trên gói hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland