Nghĩa của từ pockmarked trong tiếng Việt.
pockmarked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pockmarked
US /ˈpɑːk.mɑːrkt/
UK /ˈpɑːk.mɑːrkt/
Tính từ
1.
có vết rỗ
marked with pockmarks:
Ví dụ:
•
a pockmarked face
Học từ này tại Lingoland