Nghĩa của từ poacher trong tiếng Việt.

poacher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

poacher

US /ˈpoʊ.tʃɚ/
UK /ˈpoʊ.tʃɚ/
"poacher" picture

Danh từ

1.

thợ săn trộm, kẻ săn trộm

a person who hunts or catches fish illegally on private land or in protected areas

Ví dụ:
The game warden caught a poacher setting traps in the national park.
Kiểm lâm bắt được một thợ săn trộm đang đặt bẫy trong công viên quốc gia.
Elephant poachers are a major threat to wildlife conservation.
Những kẻ săn trộm voi là mối đe dọa lớn đối với bảo tồn động vật hoang dã.
2.

nồi luộc, dụng cụ luộc

a cooking utensil used for poaching eggs or other food

Ví dụ:
She used an egg poacher to make perfectly cooked eggs for breakfast.
Cô ấy dùng nồi luộc trứng để làm những quả trứng luộc hoàn hảo cho bữa sáng.
The chef demonstrated how to use a fish poacher.
Đầu bếp đã trình diễn cách sử dụng nồi luộc cá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland