Nghĩa của từ PNG trong tiếng Việt.

PNG trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

PNG

US /ˌpiː.enˈdʒiː/
UK /ˌpiː.enˈdʒiː/
"PNG" picture

Từ viết tắt

1.

PNG, Portable Network Graphics

Portable Network Graphics, a file format for image compression that does not lose quality and supports transparency

Ví dụ:
Please save the logo as a PNG file for web use.
Vui lòng lưu logo dưới dạng tệp PNG để sử dụng trên web.
The image has a transparent background because it's a PNG.
Hình ảnh có nền trong suốt vì nó là tệp PNG.
Học từ này tại Lingoland