Nghĩa của từ plucky trong tiếng Việt.
plucky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plucky
US /ˈplʌk.i/
UK /ˈplʌk.i/
Tính từ
1.
gan dạ
brave:
Ví dụ:
•
It was plucky of you to chase after the burglar.
Học từ này tại Lingoland