Nghĩa của từ pleura trong tiếng Việt.

pleura trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pleura

US /ˈplʊr.ə/
UK /ˈplʊr.ə/
"pleura" picture

Danh từ

1.

màng phổi

each of a pair of serous membranes lining the thorax and enveloping the lungs in humans and other mammals.

Ví dụ:
Inflammation of the pleura can cause sharp chest pain.
Viêm màng phổi có thể gây đau ngực dữ dội.
The outer layer of the lung is covered by the visceral pleura.
Lớp ngoài của phổi được bao phủ bởi màng phổi tạng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland