Nghĩa của từ pledger trong tiếng Việt.

pledger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pledger

Danh từ

1.

người cầm cố

a person who borrows money and offers a pledge for the loan:

Ví dụ:
A pawnbroker can sell the pledgor's goods when the loan is not repaid.
Học từ này tại Lingoland