Nghĩa của từ playmaker trong tiếng Việt.

playmaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

playmaker

US /ˈpleɪ.meɪ.kɚ/
UK /ˈpleɪ.meɪ.kɚ/

Danh từ

1.

tiền vệ kiến thiết

Học từ này tại Lingoland