Nghĩa của từ pissant trong tiếng Việt.
pissant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pissant
US /ˈpɪs.ænt/
UK /ˈpɪs.ænt/
Danh từ
1.
khó chịu
a very stupid or unpleasant person or thing:
Ví dụ:
•
Hey, you little pissant!
Tính từ
1.
khó chịu
very stupid or unpleasant:
Ví dụ:
•
This pathetic, petty, boring pissant country drives me crazy.
Học từ này tại Lingoland