Nghĩa của từ pinna trong tiếng Việt.
pinna trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pinna
US /ˈpɪn.ə/
UK /ˈpɪn.ə/
Danh từ
1.
vành tai
the part of the ear on the outside of the head:
Ví dụ:
•
Hearing begins when sound waves that travel through the air reach the outer ear, or pinna.
Học từ này tại Lingoland