Nghĩa của từ pilferage trong tiếng Việt.
pilferage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pilferage
US /ˈpɪl.fər.ɪdʒ/
UK /ˈpɪl.fər.ɪdʒ/
Danh từ
1.
sự ăn trộm
the act of stealing things of small value:
Ví dụ:
•
Lockable cabinets provide protection against pilferage.
Học từ này tại Lingoland