Nghĩa của từ photostat trong tiếng Việt.
photostat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
photostat
US /ˈfoʊ.t̬oʊ.stæt/
UK /ˈfoʊ.t̬oʊ.stæt/
Danh từ
1.
máy ảnh
Động từ
1.
máy ảnh
to make a photostat of a document:
Ví dụ:
•
We like to photostat any useful pieces and circulate them to all the interested groups.
Học từ này tại Lingoland