Nghĩa của từ photophore trong tiếng Việt.

photophore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

photophore

US /ˈfoʊtəfɔːr/
UK /ˈfoʊtəfɔːr/
"photophore" picture

Danh từ

1.

cơ quan phát sáng

a light-producing organ in certain deep-sea fish and cephalopods

Ví dụ:
Many deep-sea creatures use photophores to attract prey or mates.
Nhiều sinh vật biển sâu sử dụng cơ quan phát sáng để thu hút con mồi hoặc bạn tình.
The anglerfish has a prominent photophore on its head.
Cá cần câu có một cơ quan phát sáng nổi bật trên đầu.
Học từ này tại Lingoland