Nghĩa của từ photography trong tiếng Việt.
photography trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
photography
US /fəˈtɑː.ɡrə.fi/
UK /fəˈtɑː.ɡrə.fi/

Danh từ
1.
nhiếp ảnh
the art or process of producing images by the action of radiant energy and especially light on a sensitive surface (such as film or an optical sensor)
Ví dụ:
•
She is studying photography at art school.
Cô ấy đang học nhiếp ảnh tại trường nghệ thuật.
•
His passion for nature led him to pursue landscape photography.
Niềm đam mê thiên nhiên đã dẫn anh đến với nhiếp ảnh phong cảnh.
Học từ này tại Lingoland