Nghĩa của từ phony trong tiếng Việt.
phony trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
phony
US /ˈfoʊ.ni/
UK /ˈfoʊ.ni/
Tính từ
1.
giả tạo
not sincere or not real:
Ví dụ:
•
All salespeople seem to have the same phony smile.
Danh từ
1.
giả tạo
a person who falsely pretends to be something:
Ví dụ:
•
I think he’s a phony.
Học từ này tại Lingoland