Nghĩa của từ philharmonic trong tiếng Việt.
philharmonic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
philharmonic
US /ˌfɪl.hɑːrˈmɑː.nɪk/
UK /ˌfɪl.hɑːrˈmɑː.nɪk/
Tính từ
1.
giao hưởng
used in the names of musical groups, especially orchestras:
Ví dụ:
•
the Vienna Philharmonic Orchestra.
Học từ này tại Lingoland