Nghĩa của từ pharmacy trong tiếng Việt.
pharmacy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pharmacy
US /ˈfɑːr.mə.si/
UK /ˈfɑːr.mə.si/
Danh từ
1.
2.
dược học, ngành dược
the science or practice of preparing and dispensing medicinal drugs
Ví dụ:
•
She is studying pharmacy at university.
Cô ấy đang học dược tại trường đại học.
•
The field of pharmacy has evolved significantly over the years.
Lĩnh vực dược học đã phát triển đáng kể qua nhiều năm.
Học từ này tại Lingoland