Nghĩa của từ peppy trong tiếng Việt.
peppy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peppy
US /ˈpep.i/
UK /ˈpep.i/
Tính từ
1.
vui vẻ
having a lot of energy or activity:
Ví dụ:
•
He's been sleeping well and he's feeling peppy.
Học từ này tại Lingoland