Nghĩa của từ penitent trong tiếng Việt.
penitent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
penitent
US /ˈpen.ə.tənt/
UK /ˈpen.ə.tənt/
Tính từ
1.
sám hối
showing that you are sorry for something you have done because you feel it was wrong:
Ví dụ:
•
"I'm sorry," she said with a penitent smile.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland