Nghĩa của từ penetrative trong tiếng Việt.

penetrative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

penetrative

US /ˈpen.ə.treɪ.t̬ɪv/
UK /ˈpen.ə.treɪ.t̬ɪv/

Tính từ

1.

xuyên thấu

involving movement into or through something or someone:

Ví dụ:
a penetrative thrust/attack
Học từ này tại Lingoland