Nghĩa của từ pending trong tiếng Việt.
pending trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pending
US /ˈpen.dɪŋ/
UK /ˈpen.dɪŋ/
Giới từ
Tính từ
1.
chưa giải quyết, việc chưa xong
awaiting decision or settlement.
Ví dụ:
•
nine cases were still pending
Học từ này tại Lingoland