Nghĩa của từ peerage trong tiếng Việt.
peerage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peerage
US /ˈpɪr.ɪdʒ/
UK /ˈpɪr.ɪdʒ/
Danh từ
1.
quý tộc
the position of being a peer:
Ví dụ:
•
She was given a peerage.
Học từ này tại Lingoland