Nghĩa của từ payout trong tiếng Việt.

payout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

payout

US /ˈpeɪ.aʊt/
UK /ˈpeɪ.aʊt/

Danh từ

1.

thanh toán

a large amount of money that is paid to someone:

Ví dụ:
With this insurance policy there is a maximum payout of €2,500.
Học từ này tại Lingoland