Nghĩa của từ paunchy trong tiếng Việt.

paunchy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paunchy

US /ˈpɑːn.tʃi/
UK /ˈpɑːn.tʃi/

Tính từ

1.

bụng phệ

(especially of a man) having a fat stomach:

Ví dụ:
He is tall and a little paunchy.
Học từ này tại Lingoland