Nghĩa của từ patrimony trong tiếng Việt.
patrimony trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
patrimony
US /ˈpæt.rə.moʊ.ni/
UK /ˈpæt.rə.moʊ.ni/
Danh từ
1.
di sản
Học từ này tại Lingoland