Nghĩa của từ patiently trong tiếng Việt.

patiently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patiently

US /ˈpeɪ.ʃənt.li/
UK /ˈpeɪ.ʃənt.li/

Trạng từ

1.

kiên nhẫn

in a patient way:

Ví dụ:
There was a line of people waiting patiently for the bus to arrive.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: