Nghĩa của từ "pathetic fallacy" trong tiếng Việt.
"pathetic fallacy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pathetic fallacy
US /pəˌθet.ɪk ˈfæl.ə.si/
UK /pəˌθet.ɪk ˈfæl.ə.si/

Danh từ
1.
lỗi ngụy biện cảm xúc
the attribution of human feelings and responses to inanimate things or animals, especially in art and literature.
Ví dụ:
•
The author used pathetic fallacy to describe the angry storm.
Tác giả đã sử dụng lỗi ngụy biện cảm xúc để miêu tả cơn bão giận dữ.
•
The weeping willow is a classic example of pathetic fallacy.
Cây liễu rủ là một ví dụ kinh điển về lỗi ngụy biện cảm xúc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland