Nghĩa của từ passcode trong tiếng Việt.
passcode trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
passcode
US /ˈpæs.koʊd/
UK /ˈpæs.koʊd/
Danh từ
1.
mật mã
Học từ này tại Lingoland
passcode trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mật mã