Nghĩa của từ parliamentary trong tiếng Việt.

parliamentary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parliamentary

US /ˌpɑːr.ləˈmen.t̬ɚ.i/
UK /ˌpɑːr.ləˈmen.t̬ɚ.i/
"parliamentary" picture

Tính từ

1.

thuộc quốc hội, thuộc nghị viện

of, relating to, or enacted by a parliament

Ví dụ:
The government introduced new parliamentary reforms.
Chính phủ đã giới thiệu các cải cách quốc hội mới.
The debate took place within the parliamentary chamber.
Cuộc tranh luận diễn ra trong phòng quốc hội.
Học từ này tại Lingoland