Nghĩa của từ panhandle trong tiếng Việt.

panhandle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

panhandle

US /ˈpænˌhæn.dəl/
UK /ˈpænˌhæn.dəl/

Danh từ

1.

tay cầm của chảo

a long, thin piece of land joined to a larger area:

Ví dụ:
the Texas panhandle

Động từ

1.

tay cầm của chảo

to ask strangers (= people that you do not know) for money, especially in a public place:

Ví dụ:
He was arrested for panhandling.
Học từ này tại Lingoland