Nghĩa của từ pallor trong tiếng Việt.
pallor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pallor
US /ˈpæl.ɚ/
UK /ˈpæl.ɚ/

Danh từ
1.
sự xanh xao, sự nhợt nhạt
an unhealthy pale appearance
Ví dụ:
•
The patient's extreme pallor was a cause for concern.
Sự xanh xao cực độ của bệnh nhân là một nguyên nhân đáng lo ngại.
•
Her face had a ghostly pallor after the long illness.
Khuôn mặt cô ấy có vẻ xanh xao như ma sau trận ốm dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland