Nghĩa của từ pall trong tiếng Việt.

pall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pall

US /pɑːl/
UK /pɑːl/

Danh từ

1.

màu xanh da trời

a thick, dark cloud of smoke:

Ví dụ:
Palls of smoke obscured our view.

Động từ

1.

màu xanh da trời

to become less interesting or enjoyable:

Ví dụ:
The pleasure of not having to work quickly palled.
Học từ này tại Lingoland