Nghĩa của từ paintbox trong tiếng Việt.

paintbox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paintbox

US /ˈpeɪnt.bɑːks/
UK /ˈpeɪnt.bɑːks/
"paintbox" picture

Danh từ

1.

hộp màu, bảng màu

a box containing a set of paints, typically watercolors, and a brush

Ví dụ:
She opened her paintbox and began to mix colors.
Cô ấy mở hộp màu và bắt đầu pha màu.
The artist always carries a small paintbox for sketching outdoors.
Người nghệ sĩ luôn mang theo một hộp màu nhỏ để phác thảo ngoài trời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland