Nghĩa của từ padlock trong tiếng Việt.

padlock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

padlock

US /ˈpæd.lɑːk/
UK /ˈpæd.lɑːk/

Danh từ

1.

ổ khóa

Động từ

1.

ổ khóa

to fasten something using a padlock:

Ví dụ:
The box was securely padlocked and no one had the key.
Học từ này tại Lingoland